Hướng dẫn về thu nhập cho chương trình PSE HELP và Home Weatherization Assistance

Localization   CN |  EN |  ES |  HI |  RU |  VI

Là khách hàng của PSE, quý vị có thể đủ điều kiện để nhận hỗ trợ thông qua chương trình PSE HELP và Home Weatherization Assistance . Chúng tôi tận dụng quỹ từ các nguồn hỗ trợ của liên bang, tiểu bang và PSE để cung cấp cho quý vị nhiều dịch vụ hơn. Nếu thu nhập hàng tháng của hộ gia đình quý vị thấp hơn giới hạn thu nhập cho quận của quý vị, như được liệt kê dưới đây, quý vị có thể đủ điều kiện.

Bước tiếp theo là liên hệ với đại lý dịch vụ địa phương của quý vị. Họ sẽ xác định xem quý vị có đủ điều kiện để tham gia vào các chương trình này hay không và sau đó hướng dẫn quý vị thực hiện các bước tiếp theo.

Nếu quý vị không đủ điều kiện để nhận hỗ trợ cho HELP hoặc Home Weatherization Assistance, vui lòng xem chương trình Efficiency Boost (Tăng Hiệu Quả) của chúng tôi, chương trình này cung cấp các khoản giảm giá gia tăng cho những khách hàng có thu nhập đủ điều kiện.


Số Người Trong Hộ Gia Đình

Quận Island

Quận King

Quận Kitsap

Quận Kittitas

Quận Lewis

Quận Pierce

Quận Skagit

Quận Snohomish

Quận Thurston

Quận Whatcom

1

$3,725

$5,279

$4,396

$3,550

$3,296

$4,242

$3,842

$5,279

$4,213

$3,788

2

$4,254

$6,033

$5,021

$4,054

$3,767

$4,846

$4,388

$6,033

$4,813

$4,329

3

$4,788

$6,788

$5,650

$4,563

$4,238

$5,450

$4,938

$6,788

$5,413

$4,871

4

$5,317

$7,542

$6,275

$5,067

$4,708

$6,054

$5,483

$7,542

$6,013

$5,408

5

$5,746

$8,146

$6,779

$5,475

$5,173

$6,542

$5,925

$8,146

$6,496

$5,842

6

$6,171

$8,750

$7,279

$5,930

$5,930

$7,025

$6,363

$8,750

$6,975

$6,275

7

$6,687

$9,354

$7,783

$6,687

$6,687

$7,508

$6,800

$9,354

$7,458

$6,708

8

$7,443

$9,958

$8,283

$7,443

$7,443

$7,992

$7,443

$9,958

$7,938

$7,443

9

$8,200

$10,558

$8,788

$8,200

$8,200

$8,479

$8,200

$10,558

$8,421

$8,200

10

$8,957

$11,163

$9,288

$8,957

$8,957

$8,963

$8,957

$11,163

$8,957

$8,957

11

$9,713

$11,767

$9,792

$9,713

$9,713

$9,713

$9,713

$11,767

$9,713

$9,713

12

$10,470

$12,371

$10,470

$10,470

$10,470

$10,470

$10,470

$12,371

$10,470

$10,470

13

$11,227

$12,975

$11,227

$11,227

$11,227

$11,227

$11,227

$12,975

$11,227

$11,227

14

$11,983

$13,575

$11,983

$11,983

$11,983

$11,983

$11,983

$13,575

$11,983

$11,983

15

$12,740

$14,179

$12,740

$12,740

$12,740

$12,740

$12,740

$14,179

$12,740

$12,740

16

$13,497

$14,783

$13,497

$13,497

$13,497

$13,497

$13,497

$14,783

$13,497

$13,497

17

$14,253

$15,388

$14,253

$14,253

$14,253

$14,253

$14,253

$15,388

$14,253

$14,253

18

$15,010

$15,992

$15,010

$15,010

$15,010

$15,010

$15,010

$15,992

$15,010

$15,010

19

$15,767

$16,592

$15,767

$15,767

$15,767

$15,767

$15,767

$16,592

$15,767

$15,767

20

$16,523

$17,196

$16,523

$16,523

$16,523

$16,523

$16,523

$17,196

$16,523

$16,523

Bảng thu nhập này hiển thị 80 phần trăm thu nhập trung bình của khu vực (Area Median Income, AMI) ở các quận được liệt kê. Điều kiện để nhận hỗ trợ cho HELP dựa trên thu nhập ròng (thu nhập sau thuế và các khoản khấu trừ được cho phép), và điều kiện để nhận hỗ trợ cho Home Weatherization Assistance dựa trên tổng thu nhập (thu nhập trước thuế và các khoản khấu trừ được cho phép).